Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 28/4/2020 | Ghi chú |
Nhôm (Aluminium) | 1,465.00 | |
Đồng (Copper) | 5,169.50 | |
Kẽm (Zinc) | 1,915.00 | |
Niken (Nickenl) | 12,251.00 | |
Chì (Lead) | 1,623.50 | |
Thiếc (Tin) | 15,540.00 | |
Vàng (Gold) | 1,710.80 | |
Thép phế liệu (Steel scrap) | 253.00 |