Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 23/4/2020 | Ghi chú |
Nhôm (Aluminium) | 1,473.50 | |
Đồng (Copper) | 5,120.50 | |
Kẽm (Zinc) | 1,855.00 | |
Niken (Nickenl) | 12,010.00 | |
Chì (Lead) | 1,632.50 | |
Thiếc (Tin) | 15,185.00 | |
Vàng (Gold) | 1,722.40 | |
Thép phế liệu (Steel scrap) | 249.50 |