Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 01/5/2020 | Ghi chú |
Nhôm (Aluminium) | 1,440.00 | |
Đồng (Copper) | 5,061.00 | |
Kẽm (Zinc) | 1,899.00 | |
Niken (Nickenl) | 11,853.00 | |
Chì (Lead) | 1,583.00 | |
Thiếc (Tin) | 15,169.00 | |
Vàng (Gold) | 1,691.70 | |
Thép phế liệu (Steel scrap) | 250.00 |