Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/4/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,473.00 Đồng (Copper) 5,118.00 Kẽm (Zinc) 1,864.00 Niken (Nickenl) 12,073.00 Chì (Lead) 1,601.00 Thiếc (Tin) 15,200.00 Vàng (Gold) 1,721.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 253.00 In trang này